Có rất nhiều thành ngữ về thời tiết tiếng Anh được sử dụng trong giao tiếp hay sách báo để diễn tả cảm xúc, trạng thái hay tình huống một cách thú vị và ấn tượng. Trong bài viết này, azVocab sẽ tổng hợp danh sách idioms thông dụng về chủ đề Weather, giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết tiếng Anh và diễn đạt phong phú, sinh động hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Idioms chủ đề Nắng (Sun)
Dưới đây là những thành ngữ tiếng Anh về Nắng thường được sử dụng để diễn tả sự tích cực, niềm vui và khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống:
IDIOMS | MEANING | EXAMPLE |
Make hay while the sun shines | tranh thủ làm điều gì khi điều kiện còn thuận lợi |
|
Moment in the sun | khoảnh khắc nổi bật, được chú ý hoặc thành công trong thời gian ngắn |
|
Place in the sun | vị trí tốt hoặc đầy lợi thế, mang lại sự công nhận hoặc quyền lợi |
|
Nothing new under the sun | điều gì cũng đã xảy ra trước đây, không có gì thật sự mới mẻ |
|
Everything under the sun | mọi thứ có thể tưởng tượng được, không thiếu thứ gì |
|
To think/believe the sun rises and sets on someone | cho rằng ai đó là đặc biệt, giỏi giang hơn tất cả |
|
Go to bed with the sun | đi ngủ rất sớm, thường vào lúc trời còn sáng |
|
Soak up the sun | thư giãn và tận hưởng ánh nắng mặt trời |
|
💡 Đăng ký tài khoản azVocab MIỄN PHÍ để xem flashcards, học từ mới dễ dàng; ôn từ mới đúng hạn; tải tài liệu dạng PDF và nhiều trải nghiệm học tập thú vị khác! |
Idioms chủ đề Mưa (Rain)
Trái ngược với Nắng, những thành ngữ tiếng Anh về Mưa thường diễn tả khó khăn, thử thách hoặc tình huống bất ngờ trong cuộc sống, đôi khi cũng thể hiện sự kiên định và chuẩn bị cho điều không mong đợi.
IDIOMS | MEANING | EXAMPLE |
It’s raining cats and dogs | mưa rất to, mưa như trút nước |
|
When it rains, it pours | khi chuyện xấu xảy ra, thường kéo theo nhiều chuyện xấu khác |
|
Right as rain | cảm thấy khỏe mạnh hoặc mọi thứ ổn thỏa |
|
Saving for a rainy day | để dành tiền hoặc tài nguyên cho lúc cần thiết |
|
Come rain or shine | dù có chuyện gì xảy ra cũng không thay đổi quyết định |
|
Take a rain check | tạm từ chối lời mời, nhưng có ý định tham gia sau |
|
Rain buckets | mưa rất to, mưa nặng hạt |
|
Rain down on | rơi xuống dồn dập như mưa |
|
Rain on someone’s parade | làm mất vui, phá hỏng niềm vui hoặc kế hoạch của ai đó |
|
Idioms chủ đề Cầu vồng (Rainbow)
Tiếp theo, idioms về Cầu vồng thường gợi liên tưởng đến ước mơ, hy vọng, hoặc sự mộng mơ, không thực tế.
IDIOMS | MEANING | EXAMPLE |
A pot of gold at the end of the rainbow | phần thưởng lớn hoặc kết quả tốt đẹp sau những cố gắng hay khó khăn |
|
Chasing rainbows | theo đuổi ước mơ không thực tế, khó thành công |
|
Life isn’t all rainbows and unicorns | cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng và hoàn hảo |
|
Rainbow baby | em bé chào đời sau nỗi mất mát hoặc biến cố thai sản |
|
Somewhere over the rainbow | một thế giới mơ mộng, lý tưởng khó có thật |
|
Idioms chủ đề Bão (Storm)
Trong bảng dưới đây là một số idioms về Bão, thường được dùng để nói về những biến cố lớn, tình huống căng thẳng hoặc những cơn thịnh nộ bất ngờ trong cuộc sống.
IDIOMS | MEANING | EXAMPLE |
Calm before the storm | khoảng thời gian yên bình trước khi xảy ra điều tồi tệ hoặc biến cố lớn |
|
Any port in a storm | chấp nhận bất kỳ sự giúp đỡ nào khi đang gặp khó khăn |
|
Tempest in a teapot | chuyện nhỏ bị thổi phồng thành nghiêm trọng |
|
It’s a perfect storm | tình huống tệ hại khi nhiều yếu tố xấu xảy ra cùng lúc |
|
Storm off / out | rời đi giận dữ, đầy bực tức |
|
Cooking up a storm | làm việc hăng say, đặc biệt là nấu ăn |
|
A storm is brewing | dấu hiệu cho thấy rắc rối hoặc mâu thuẫn sắp đến |
|
The lull before the storm | sự yên lặng tạm thời trước khi hỗn loạn xảy ra |
|
Idioms chủ đề Gió (Wind)
Những thành ngữ tiếng Anh về Gió dưới đây thường diễn tả sự thay đổi bất ngờ, hành động nhanh chóng hoặc tình huống không chắc chắn.
IDIOMS | MEANING | EXAMPLE |
It’s a breeze | điều gì đó rất dễ dàng hoặc không gặp khó khăn |
|
Something in the wind | có dấu hiệu hoặc cảm giác rằng một sự kiện hoặc thay đổi sắp xảy ra |
|
Get wind of (something) | nghe nói hay biết được thông tin về một điều gì đó, thường là thông tin chưa được công bố chính thức |
|
Run like the wind | chạy rất nhanh, thường là để tránh hoặc đuổi theo cái gì đó |
|
Scattered to the four winds | đã phân tán hoặc rải rác đi khắp nơi, không còn tập trung ở một nơi nào đó |
|
Throw caution to the wind | hành động một cách liều lĩnh hoặc không cẩn trọng |
|
Eat wind | chịu đựng khó khăn, gặp rủi ro, hoặc phải đối mặt với thách thức |
|
An ill wind | một sự kiện hay tình huống không may, thường mang theo hậu quả tiêu cực |
|
Sail close to the wind | hành động gần như vi phạm quy tắc hay ranh giới, thường liên quan đến hành vi mạo hiểm hoặc không an toàn |
|
Winds of change | biểu tượng cho sự thay đổi hoặc tiến triển lớn, thường mang tính tích cực |
|
Idioms chủ đề Tuyết và Đá (Ice and snow)
Cuối cùng, những thành ngữ tiếng Anh về Tuyết và Đá thường miêu tả sự lạnh lùng, khó khăn hoặc những tình huống nguy hiểm tiềm ẩn. Qua đó, chúng giúp người học hiểu sâu hơn về cách người bản xứ sử dụng hình ảnh lạnh giá để nói về cảm xúc, mối quan hệ và thử thách trong cuộc sống.
IDIOMS | MEANING | EXAMPLE |
Break the ice | làm dịu đi sự ngần ngại hoặc căng thẳng trong một tình huống xã hội mới |
|
On thin ice | trong tình trạng nguy hiểm hoặc không chắc chắn |
|
As cold as ice | lạnh lùng, không có tình cảm hay cảm xúc |
|
Keep (someone/something) on ice | giữ ai/cái gì đó dự trữ để sử dụng sau |
|
Pure as the driven snow | vô tư, trong sáng, không có bất kỳ điều gì xấu |
|
Snow on the roof | người già, mô tả sự già nua |
|
Snowball into (something) | tăng nhanh chóng và không kiểm soát được |
|
Snowed under | bận rộn, bị áp đảo bởi công việc |
|
Snow job | cố gắng lừa dối hoặc đánh lừa bằng lời nói |
|
Sell snow to Eskimos | làm một việc không cần thiết hoặc khó hoàn thành |
|
Tip of the iceberg | một phần nhỏ của vấn đề lớn |
|
Walk on thin ice | thực hiện hành động mạo hiểm hoặc không an toàn |
|
Thông qua bài viết, các bạn đã có thêm kiến thức về những Idioms thông dụng chủ đề Thời tiết. Hy vọng các bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.