Tổng hợp idioms về thời tiết trong tiếng Anh (Weather)

Có rất nhiều thành ngữ về thời tiết tiếng Anh được sử dụng trong giao tiếp hay sách báo để diễn tả cảm xúc, trạng thái hay tình huống một cách thú vị và ấn tượng. Trong bài viết này, azVocab sẽ tổng hợp danh sách idioms thông dụng về chủ đề Weather, giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết tiếng Anh và diễn đạt phong phú, sinh động hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Idioms chủ đề Nắng (Sun)

Dưới đây là những thành ngữ tiếng Anh về Nắng thường được sử dụng để diễn tả sự tích cực, niềm vui và khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống:

IDIOMS MEANING EXAMPLE
Make hay while the sun shines tranh thủ làm điều gì khi điều kiện còn thuận lợi
  • Let’s finish the outdoor painting today — we should make hay while the sun shines before it rains.
Moment in the sun khoảnh khắc nổi bật, được chú ý hoặc thành công trong thời gian ngắn
  • The actor had his moment in the sun when his film topped the box office for weeks.
Place in the sun vị trí tốt hoặc đầy lợi thế, mang lại sự công nhận hoặc quyền lợi
  • After publishing her best-selling book, she found her place in the sun among the literary elite.
Nothing new under the sun điều gì cũng đã xảy ra trước đây, không có gì thật sự mới mẻ
  • Fashion trends keep returning — truly, there’s nothing new under the sun in the world of design.
Everything under the sun mọi thứ có thể tưởng tượng được, không thiếu thứ gì
  • Their garage sale had everything under the sun — from old records to vintage furniture.
To think/believe the sun rises and sets on someone cho rằng ai đó là đặc biệt, giỏi giang hơn tất cả
  • She believes the sun rises and sets on her grandson, praising his every move.
Go to bed with the sun đi ngủ rất sớm, thường vào lúc trời còn sáng
  • They live by natural light and go to bed with the sun, waking up at dawn with energy.
Soak up the sun thư giãn và tận hưởng ánh nắng mặt trời
  • They lay on the deck chairs all afternoon, just soaking up the sun with cold drinks in hand.
💡 Đăng ký tài khoản azVocab MIỄN PHÍ để xem flashcards, học từ mới dễ dàng; ôn từ mới đúng hạn; tải tài liệu dạng PDF và nhiều trải nghiệm học tập thú vị khác!

Idioms chủ đề Mưa (Rain)

Idioms về mưa

Trái ngược với Nắng, những thành ngữ tiếng Anh về Mưa thường diễn tả khó khăn, thử thách hoặc tình huống bất ngờ trong cuộc sống, đôi khi cũng thể hiện sự kiên định và chuẩn bị cho điều không mong đợi.

IDIOMS MEANING EXAMPLE
It’s raining cats and dogs mưa rất to, mưa như trút nước
  • Don’t forget your umbrella — it’s raining cats and dogs outside right now.
When it rains, it pours khi chuyện xấu xảy ra, thường kéo theo nhiều chuyện xấu khác
  • After missing the train, I lost my wallet — truly, when it rains, it pours.
Right as rain cảm thấy khỏe mạnh hoặc mọi thứ ổn thỏa
  • She was sick last week, but now she’s right as rain and back at work.
Saving for a rainy day để dành tiền hoặc tài nguyên cho lúc cần thiết
  • He always puts aside some money each month, saving for a rainy day.
Come rain or shine dù có chuyện gì xảy ra cũng không thay đổi quyết định
  • They will hold the outdoor concert come rain or shine, so bring a raincoat just in case.
Take a rain check tạm từ chối lời mời, nhưng có ý định tham gia sau
  • I’d love to grab lunch, but I’m busy today — can I take a rain check?
Rain buckets mưa rất to, mưa nặng hạt
  • We waited in the car because it was raining buckets and we didn’t want to get soaked.
Rain down on rơi xuống dồn dập như mưa
  • Applause rained down on the performers at the end of the show.
Rain on someone’s parade làm mất vui, phá hỏng niềm vui hoặc kế hoạch của ai đó
  • I don’t want to rain on your parade, but the trip might be canceled due to weather.

Idioms chủ đề Cầu vồng (Rainbow)

Tiếp theo, idioms về Cầu vồng thường gợi liên tưởng đến ước mơ, hy vọng, hoặc sự mộng mơ, không thực tế.

IDIOMS MEANING EXAMPLE
A pot of gold at the end of the rainbow phần thưởng lớn hoặc kết quả tốt đẹp sau những cố gắng hay khó khăn
  • She’s studying day and night, hoping for a pot of gold at the end of the rainbow with a scholarship abroad.
Chasing rainbows theo đuổi ước mơ không thực tế, khó thành công
  • Many people thought he was chasing rainbows when he started his small business, but he proved them wrong.
Life isn’t all rainbows and unicorns cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng và hoàn hảo
  • Parents often remind their kids that life isn’t all rainbows and unicorns, and hard work is necessary.
Rainbow baby em bé chào đời sau nỗi mất mát hoặc biến cố thai sản
  • The couple welcomed their rainbow baby with tears of happiness and gratitude.
Somewhere over the rainbow một thế giới mơ mộng, lý tưởng khó có thật
  • He often speaks of retiring early and moving to a tropical island — always dreaming somewhere over the rainbow.

Idioms chủ đề Bão (Storm)

Idioms về bão

Trong bảng dưới đây là một số idioms về Bão, thường được dùng để nói về những biến cố lớn, tình huống căng thẳng hoặc những cơn thịnh nộ bất ngờ trong cuộc sống.

IDIOMS MEANING EXAMPLE
Calm before the storm khoảng thời gian yên bình trước khi xảy ra điều tồi tệ hoặc biến cố lớn
  • Everyone enjoyed the quiet weekend, unaware it was just the calm before the storm of deadlines ahead.
Any port in a storm chấp nhận bất kỳ sự giúp đỡ nào khi đang gặp khó khăn
  • I don’t usually rely on strangers, but in this situation, any port in a storm is welcome.
Tempest in a teapot chuyện nhỏ bị thổi phồng thành nghiêm trọng
  • Their argument over the seating arrangement is just a tempest in a teapot.
It’s a perfect storm tình huống tệ hại khi nhiều yếu tố xấu xảy ra cùng lúc
  • Supply chain issues and rising costs created a perfect storm for the business.
Storm off / out rời đi giận dữ, đầy bực tức
  • He stormed out of the meeting after being criticized by the manager.
Cooking up a storm làm việc hăng say, đặc biệt là nấu ăn
  • She’s been cooking up a storm all afternoon for the family gathering.
A storm is brewing dấu hiệu cho thấy rắc rối hoặc mâu thuẫn sắp đến
  • Tension was rising between departments — a storm was clearly brewing.
The lull before the storm sự yên lặng tạm thời trước khi hỗn loạn xảy ra
  • The calm office atmosphere felt like the lull before the storm of the product launch.

Idioms chủ đề Gió (Wind)

Những thành ngữ tiếng Anh về Gió dưới đây thường diễn tả sự thay đổi bất ngờ, hành động nhanh chóng hoặc tình huống không chắc chắn.

IDIOMS MEANING EXAMPLE
It’s a breeze điều gì đó rất dễ dàng hoặc không gặp khó khăn
  • With the right instructions, assembling the furniture is a breeze.
Something in the wind có dấu hiệu hoặc cảm giác rằng một sự kiện hoặc thay đổi sắp xảy ra
  • There’s something in the wind about the company restructuring as many employees are talking about it.
Get wind of (something) nghe nói hay biết được thông tin về một điều gì đó, thường là thông tin chưa được công bố chính thức
  • I got wind of the upcoming product release before it was officially announced.
Run like the wind chạy rất nhanh, thường là để tránh hoặc đuổi theo cái gì đó
  • When the dog saw the squirrel, it ran like the wind to catch it.
Scattered to the four winds đã phân tán hoặc rải rác đi khắp nơi, không còn tập trung ở một nơi nào đó
  • After the announcement of the closing down of the company, employees were scattered to the four winds in search of new jobs.
Throw caution to the wind hành động một cách liều lĩnh hoặc không cẩn trọng
  • She decided to throw caution to the wind and quit her job to travel the world.
Eat wind chịu đựng khó khăn, gặp rủi ro, hoặc phải đối mặt với thách thức
  • Starting a business is tough, but if you want to succeed, you have to be willing to eat wind in the early stages.
An ill wind một sự kiện hay tình huống không may, thường mang theo hậu quả tiêu cực
  • Losing the contract was an ill wind for the company, leading to financial difficulties.
Sail close to the wind hành động gần như vi phạm quy tắc hay ranh giới, thường liên quan đến hành vi mạo hiểm hoặc không an toàn
  • The manager warned the team not to sail too close to the wind when negotiating contracts to avoid legal issues.
Winds of change biểu tượng cho sự thay đổi hoặc tiến triển lớn, thường mang tính tích cực
  • With new leadership, there are winds of change in the company, bringing innovation and positive transformations.

Idioms chủ đề Tuyết và Đá (Ice and snow)

Cuối cùng, những thành ngữ tiếng Anh về Tuyết và Đá thường miêu tả sự lạnh lùng, khó khăn hoặc những tình huống nguy hiểm tiềm ẩn. Qua đó, chúng giúp người học hiểu sâu hơn về cách người bản xứ sử dụng hình ảnh lạnh giá để nói về cảm xúc, mối quan hệ và thử thách trong cuộc sống.

IDIOMS MEANING EXAMPLE
Break the ice làm dịu đi sự ngần ngại hoặc căng thẳng trong một tình huống xã hội mới
  • Playing a game together helped break the ice at the team-building event.
On thin ice trong tình trạng nguy hiểm hoặc không chắc chắn
  • After making one too many mistakes on the important project, she realized she was on thin ice with her demanding client.
As cold as ice lạnh lùng, không có tình cảm hay cảm xúc
  • Her response to the news was as cold as ice as she didn’t show any emotion.
Keep (someone/something) on ice giữ ai/cái gì đó dự trữ để sử dụng sau
  • The team decided to keep the new product on ice until the market conditions improved.
Pure as the driven snow vô tư, trong sáng, không có bất kỳ điều gì xấu
  • She was known for her honesty and integrity, as pure as the driven snow.
Snow on the roof người già, mô tả sự già nua
  • Despite the snow on the roof, Grandpa’s adventurous spirit kept him young at heart.
Snowball into (something) tăng nhanh chóng và không kiểm soát được
  • A small disagreement quickly snowballed into a major conflict.
Snowed under bận rộn, bị áp đảo bởi công việc
  • With multiple projects at work and personal commitments, she was completely snowed under.
Snow job cố gắng lừa dối hoặc đánh lừa bằng lời nói
  • He gave me a snow job about the benefits of the new product, but it turned out to be less impressive than he claimed.
Sell snow to Eskimos làm một việc không cần thiết hoặc khó hoàn thành
  • Trying to sell expensive winter coats in a tropical country is like trying to sell snow to Eskimos.
Tip of the iceberg một phần nhỏ của vấn đề lớn
  • The financial issues we’re facing are just the tip of the iceberg.
Walk on thin ice thực hiện hành động mạo hiểm hoặc không an toàn
  • Criticizing your boss in front of the entire team is like walking on thin ice.

Thông qua bài viết, các bạn đã có thêm kiến thức về những Idioms thông dụng chủ đề Thời tiết. Hy vọng các bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

> Tổng hợp trọn bộ idioms thông dụng trên azVocab