Phụ nữ là một phần không thể thiếu của xã hội và có vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Trong tiếng Anh, từ vựng liên quan đến phụ nữ không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những đặc điểm và vai trò của họ mà còn thể hiện sự tôn trọng và đánh giá cao về vẻ đẹp và sức mạnh của phụ nữ. Trong bài viết này, azVocab gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề Phụ nữ (Women), gồm những từ ngữ mô tả ngoại hình, tính cách, từ vựng chỉ phụ kiện của phái đẹp cùng cách gọi phụ nữ trong gia đình và xã hội. Hãy khám phá và mở rộng vốn từ vựng về phụ nữ trong bài viết sau!
Từ vựng để gọi phái nữ: “How to call a female”
Phụ nữ trong gia đình và xã hội có thể được gọi bằng những danh xưng nào? azVocab đã tổng hợp các cách gọi phụ nữ trong từng vai trò riêng tại bộ từ vựng dưới đây.
Gọi phái nữ trong xã hội – Female in the society
Trong xã hội, tùy độ tuổi và trường hợp cụ thể mà chúng ta có thể gọi phụ nữ bằng các tên gọi khác nhau như: female, woman, girl, lady, madam,…
Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Female in the society:
Gọi phái nữ trong gia đình – Female members in the family
Trong gia đình, thành viên nữ có thể là bà, mẹ, con gái, cháu gái, chị/em gái,… Cùng khám phá cách gọi bằng tiếng Anh những người phụ nữ thân yêu trong gia đình bằng bộ từ vựng sau:
Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Female members in the family:
Từ vựng miêu tả phái nữ: “Words to describe a female”
Để khen ngợi phụ nữ bằng tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng những từ ngữ nào? Hãy tham khảo bộ từ vựng chỉ ngoại hình và tính cách phụ nữ của azVocab tổng hợp để bày tỏ tình yêu thương và sự ngưỡng mộ với phái nữ nhé!
Miêu tả ngoại hình – Women’s appearance
Bên cạnh các tính từ quen thuộc như beautiful, lovely, chúng ta có thể mô tả ngoại hình của phụ nữ bằng nhiều tính từ thú vị khác như adorable, attractive, elegant, graceful, gorgeous,…
Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Women’s appearance:
Miêu tả tính cách – Women’s personalities
Trong bộ từ vựng này, bạn sẽ tìm thấy những từ vựng thường dùng để mô tả tính cách phụ nữ như tinh tế, tháo vát, kiên cường, chu đáo,…
Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Women’s personalities:
Từ vựng chỉ những món đồ phái nữ hay dùng: “Women’s items”
Với phụ nữ, các món đồ thời trang như quần áo, giày dép, trang sức, phụ kiện,… là những mặt hàng vô cùng quan trọng. Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này, hãy cùng azVocab tìm hiểu về Women’s items trong 3 bộ từ vựng Women’s clothes, Women’s footwear, Women’s accessories dưới đây.
Quần áo của phái nữ – Women’s clothes
Trong bộ từ vựng này, chúng ta sẽ thấy trang phục của phụ nữ rất đa dạng, từ váy dài, chân váy, áo sơ mi đến quần tất, váy ngủ,… đều là những trang phục phổ biến của phái nữ.
Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Women’s clothes:
Giày dép của phái nữ – Women’s footwear
Nhắc đến giày dép của phái đẹp, chúng ta không chỉ có shoes, sandals mà còn có rất nhiều từ vựng khác như high heels, mule, wedges, pump, platform,…
Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Women’s footwear:
Phụ kiện của phái nữ – Women’s accessories
Phụ kiện được coi là “bạn thân”, không thể thiếu với phụ nữ mỗi khi ra ngoài. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng Women’s accessories để hiểu thêm về sự đa dạng của phụ kiện thời trang nữ nhé!
Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Women’s accessories: