Xã hội là tập hợp của những mối quan hệ, quy tắc và sự tương tác giữa con người. Trong tiếng Anh, có nhiều idioms phản ánh sinh động cách con người kết nối và vận hành trong cộng đồng. Vì vậy, azVocab đã tổng hợp danh sách idioms thông dụng chủ đề Society, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và phong phú hơn trong giao tiếp.
Hãy xem bảng dưới đây để khám phá ý nghĩa và cách sử dụng các idioms chủ đề Xã hội (Society) nhé!
IDIOMS | MEANING | EXAMPLE |
be brought low | mất đi sự giàu có; mất địa vị cao trong xã hội |
|
the lowest of the low | người không có đạo đức, không có phẩm chất cá nhân; ‘đáy xã hội’ |
|
a spent force | người/nhóm không còn quyền lực hay sức ảnh hưởng |
|
might is right | lẽ phải thuộc về kẻ mạnh, có sức mạnh thì có quyền |
|
in the hot seat | ở vị trí chịu trách nhiệm cho những việc quan trọng hoặc khó làm |
|
man of God/(the cloth) | cha sứ; mục sư |
|
💡 Đăng ký tài khoản azVocab MIỄN PHÍ để xem flashcards, học từ mới dễ dàng; ôn từ mới đúng hạn; tải tài liệu dạng PDF và nhiều trải nghiệm học tập thú vị khác! |
Chơi game trên azVocab để ôn tập các idioms chủ đề Society thông dụng nhất:
Thông qua bài viết, các bạn đã có thêm kiến thức về những Idioms thông dụng chủ đề Society. Hy vọng các bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.