Tổng hợp idioms về Tấn công và phòng thủ (Attack and defence)

Trong bài viết này, azVocab đã tổng hợp danh sách idioms phổ biến về Attack and Defence, giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng về chủ đề Tấn công và phòng thủ trong tiếng Anh.

Dưới đây là danh sách các Idioms chủ đề Attack and defence:

IDIOMS MEANING EXAMPLE
bare someone’s teeth nhe răng đe dọa
  • The dog bared its teeth and growled.
have (got) someone’s back sẵn sàng bảo vệ, bảo hộ ai
  • Don’t worry. I‘ve got your back.
do battle đánh nhau; tranh luận kịch liệt
  • No agreement was reached and both sides prepared to do battle.
clean someone’s clock đánh ai
  • There was a fight and my grandfather cleaned the guy’s clock.
bind/tie someone hand and foot chói chân tay ai lại
  • The kidnappers bound the victim hand and foot to prevent them from escaping.
come to blows đánh nhau; tranh cãi nảy lửa với ai
  • Demonstrators nearly came to blows with the police during the march.
  • Do you think the two countries will come to blows over this?

💡 Đăng ký tài khoản azVocab MIỄN PHÍ để xem flashcards, học từ mới dễ dàng; ôn từ mới đúng hạn; tải tài liệu dạng PDF và nhiều trải nghiệm học tập thú vị khác!

Chơi game trên azVocab để ôn tập các idioms chủ đề Attack and defence thông dụng nhất:

Thông qua bài viết, các bạn đã có thêm kiến thức về những Idioms thông dụng về chủ đề Attack and defence. Hy vọng các bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

>> Học trọn bộ idioms thông dụng trên azVocab