Trong bài viết này, azVocab đã tổng hợp danh sách idioms phổ biến về Attack and Defence, giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng về chủ đề Tấn công và phòng thủ trong tiếng Anh.
Dưới đây là danh sách các Idioms chủ đề Attack and defence:
IDIOMS | MEANING | EXAMPLE |
bare someone’s teeth | nhe răng đe dọa |
|
have (got) someone’s back | sẵn sàng bảo vệ, bảo hộ ai |
|
do battle | đánh nhau; tranh luận kịch liệt |
|
clean someone’s clock | đánh ai |
|
bind/tie someone hand and foot | chói chân tay ai lại |
|
come to blows | đánh nhau; tranh cãi nảy lửa với ai |
|
💡 Đăng ký tài khoản azVocab MIỄN PHÍ để xem flashcards, học từ mới dễ dàng; ôn từ mới đúng hạn; tải tài liệu dạng PDF và nhiều trải nghiệm học tập thú vị khác! |
Chơi game trên azVocab để ôn tập các idioms chủ đề Attack and defence thông dụng nhất:
Thông qua bài viết, các bạn đã có thêm kiến thức về những Idioms thông dụng về chủ đề Attack and defence. Hy vọng các bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.