Tổng hợp idioms về Sự hiện diện và tồn tại (Presence and existence)

Trong bài viết này, azVocab đã tổng hợp danh sách idioms thông dụng về Presence and Existence, giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng về cách diễn đạt sự hiện diện và tồn tại trong các tình huống khác nhau trong tiếng Anh.

Dưới đây là danh sách các Idioms chủ đề Presence and existence:

IDIOMS MEANING EXAMPLE
in the presence of someone với sự hiện diện của ai
  • The document was signed in the presence of two witnesses.
in someone’s presence với sự hiện diện của ai
  • She asked them not to discuss the matter in her presence.
  • He should never have made those remarks in your presence.
in the presence of something khi cái gì tồn tại ở nơi nào
  • Litmus paper turns red in the presence of an acid.
before/(in front of) someone’s (very) eyes trước mặt ai
  • He had seen his life’s work destroyed before his very eyes.
  • Before our very eyes, the bird snatched the fish from the plate and flew off.
get into print được phát hành
  • By the time this gets into print, they’ll already have left the country.
go on the block được bán công khai; được bán đấu giá
  • After years of ownership, the antique furniture collection finally went on the block, attracting collectors from around the world.

💡 Đăng ký tài khoản azVocab MIỄN PHÍ để xem flashcards, học từ mới dễ dàng; ôn từ mới đúng hạn; tải tài liệu dạng PDF và nhiều trải nghiệm học tập thú vị khác!

Chơi game trên azVocab để ôn tập các idioms chủ đề Presence and existence thông dụng nhất:

Thông qua bài viết, các bạn đã có thêm kiến thức về những Idioms thông dụng về chủ đề Presence and existence. Hy vọng các bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

>> Học trọn bộ idioms thông dụng trên azVocab