Tổng hợp idioms về Sự chắc chắn (Certainty)

Trong bài viết này, azVocab đã tổng hợp danh sách idioms thông dụng về Sự chắc chắn (Certainty), giúp bạn diễn đạt sinh động và phong phú hơn khi nói về mức độ chắc chắn, sự khẳng định và niềm tin trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Hãy xem bảng dưới đây để khám phá ý nghĩa và cách sử dụng các idioms chủ đề Sự chắc chắn (Certainty) nhé!

IDIOMS MEANING EXAMPLE
(as) sure as eggs is eggs chắc chắn
  • One day he’ll realize that I was right, as sure as eggs is eggs.
a sure thing điều gì chắc chắn xảy ra
  • The president’s re-election is now far from a sure thing.
to be sure một cách chắc chắn
  • This is not his best book, to be sure, but it is still worth reading.
set/put the seal on something làm cho kết quả của một cái gì đó chắc chắn
  • The meeting set the seal on the negotiations.
💡 Đăng ký tài khoản azVocab MIỄN PHÍ để xem flashcards, học từ mới dễ dàng; ôn từ mới đúng hạn; tải tài liệu dạng PDF và nhiều trải nghiệm học tập thú vị khác!

Chơi game trên azVocab để ôn tập các idioms chủ đề Certainty thông dụng nhất:

Thông qua bài viết, các bạn đã có thêm kiến thức về những Idioms thông dụng chủ đề Certainty. Hy vọng các bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

>> Học trọn bộ idioms thông dụng trên azVocab