Tổng hợp idioms về Phá hủy và bảo vệ (Destruction and protection)

Dưới đây, azVocab đã tổng hợp danh sách idioms thông dụng về chủ đề Destruction and Protection, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cách diễn đạt về chủ đề này trong nhiều tình huống khác nhau.

Hãy xem bảng dưới đây để khám phá các idioms này cùng định nghĩa và ví dụ cụ thể trong câu nhé!

IDIOMS MEANING EXAMPLE
cut a swathe through something phá hủy phần lớn cái gì; giết chết nhiều người
  • The storm cut a swathe through the village.
tear/rip someone/something to shreds tàn phá nặng nề
  • My trousers were torn to shreds when I fell off my bike.
play defense phòng thủ, không để đối phương ghi điểm
  • What they need is someone who can both score and play defense.
play defense bảo vệ những điều vừa nói
  • If you believe there will be shocks to the market, wouldn’t you want a manager who can play defense?
💡 Đăng ký tài khoản azVocab MIỄN PHÍ để xem flashcards, học từ mới dễ dàng; ôn từ mới đúng hạn; tải tài liệu dạng PDF và nhiều trải nghiệm học tập thú vị khác!

Chơi game trên azVocab để ôn tập các idioms chủ đề Destruction and protection thông dụng nhất:

Thông qua bài viết, các bạn đã có thêm kiến thức về những Idioms thông dụng chủ đề Destruction and protection. Hy vọng các bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

>> Học trọn bộ idioms thông dụng trên azVocab