Tổng hợp idioms về Xuất hiện, biến mất và tồn tại (Appearance, disappearance and existence)
28 March, 2025Thành ngữ thông dụng

Trong bài viết này, azVocab đã tổng hợp danh sách idioms thông dụng về Appearance, Disappearance and Existence, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và phong phú hơn khi nói về sự hiện diện, biến mất hay sự tồn tại của sự vật, hiện tượng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Hãy xem bảng dưới đây để khám phá ý nghĩa và cách sử dụng các idioms về chủ đề Appearance, Disappearance and Existence nhé!
IDIOMS | MEANING | EXAMPLE |
see the last of something/someone | không gặp lại ai/cái gì vì vật/người đó đã biến mất hoặc đã kết thúc |
|
see the light of day | ra đời; được thực hiện hoặc trở thành hiện thực, được công bố, ra mắt |
|
see something with someone’s own eyes | tự mình nhìn thấy thứ gì đó, đặc biệt khi đó là thứ mà bạn sẽ không tin là tồn tại hoặc không tin là có thật nếu bạn không nhìn thấy nó |
|
seeing is believing | nếu bạn nhìn thấy thứ gì đó, bạn sẽ tin rằng nó tồn tại hoặc có thật, mặc dù thực tế là nó cực kỳ bất thường hoặc bất ngờ |
|
show someone’s face | xuất hiện ở đâu đó mà không ai mong đợi bạn xuất hiện vì bạn đã làm điều gì đó xấu |
|
show someone the door | làm rõ rằng bạn không muốn ai đó có mặt và họ nên rời đi |
|
stare someone in the face | chắc chắn; gần như chắc chắn sẽ xảy ra |
|
💡 Đăng ký tài khoản azVocab MIỄN PHÍ để xem flashcards, học từ mới dễ dàng; ôn từ mới đúng hạn; tải tài liệu dạng PDF và nhiều trải nghiệm học tập thú vị khác! |
Chơi game trên azVocab để ôn tập các idioms chủ đề Appearance, disappearance and existence thông dụng nhất:
Thông qua bài viết, các bạn đã có thêm kiến thức về những Idioms thông dụng chủ đề Appearance, disappearance and existence. Hy vọng các bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.