Cũng giống như IELTS Writing Task 1, bài IELTS Writing Task 2 cũng đòi hỏi phải có vốn từ vựng đủ rộng để bài viết trở nên mạch lạc, dễ hiểu. Nắm bắt được điều đó, azVocab xin tổng hợp các từ vựng IELTS phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 và đưa ra một bài mẫu theo chủ đề thi cụ thể có vận dụng các từ vựng dưới đây.
1. Các từ nối dùng trong bài IELTS Writing Task 2
Đề bài IELTS Writing Task 2 thường yêu cầu thí sinh viết một bài luận trình bày một quan điểm hoặc chứng minh một vấn đề xã hội thông qua các luận điểm, luận cứ và ví dụ đi kèm. Do vậy, từ nối đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với Task 2. Trong bài, bên cạnh việc học từ vựng IELTS theo chủ đề, bạn cần vận dụng các từ nối một cách linh hoạt để bảo đảm tính logic và sự chặt chẽ. Từ nối chính là “sợi dây” liên kết các câu, các đoạn trong bài với nhau, giúp người đọc dễ dàng nắm được ý chính của bài cũng như tạo cảm giác “trơn tru” khi đọc. Chúng là yếu tố then chốt để nâng cao điểm Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết) cho bài viết của bạn.
Từ nối trong tiếng Anh rất đa dạng và có thể chia theo nhiều nhóm nghĩa khác nhau. Sau đây là các nhóm từ nối thường gặp trong bài IELTS Writing Task 2.
1.1. Từ nối dùng cho phần mở bài
|
Từ/ Cụm từ |
Nghĩa |
Nhắc lại đề bài |
It is often said that … |
As can be seen, … |
We live in an age when … |
In this day and age, … |
It is clear/ true that … |
… is one of the most important/noticeable issue |
|
Người ta thường nói … |
Như có thể thấy/ Ta có thể thấy … |
Ta sống trong thời đại mà … |
Thời nay, … |
Rõ ràng là… |
… là một trong những vấn đề quan trọng nhất/đáng chú ý nhất |
|
Đưa ra vấn đề |
I strongly agree with … |
There is no denying that … |
It is universally accepted that … |
|
Tôi hoàn toàn đồng ý với … |
Không thể phủ nhận rằng … |
Điều này được chấp nhận toàn cầu rằng … |
|
Nêu quan điểm |
As far as I am concerned |
It seems to me that |
From my point of view/ perspective |
My own view on the matter is … |
To my way of thinking |
|
Theo như tôi quan tâm … |
Theo tôi thì … |
Theo quan điểm của tôi … |
Quan điểm của riêng tôi là … |
Theo tôi nghĩ … |
|
Ví dụ:
- It is true that technology is developing at an incredible rate, and that traditional societies and cultural practices are disappearing as a result.
- I strongly agree with this view for many reasons.
- To my way of thinking, I disagree with the idea that money is the key consideration when deciding on a career for many reasons.
1.2. Từ nối dùng cho phần thân bài
|
Từ/ Cụm từ |
Nghĩa |
Trình tự |
To begin/ start with, … |
First and foremost, … |
Initially, … |
First/ Firstly, Second/ Secondly, … |
In the first place, In the second place,… |
While, meanwhile, at the same time |
Next, Then, After that … |
Before … |
Finally, … |
|
Bắt đầu với … |
Đầu tiên và quan trọng nhất |
Đầu tiên/ Trước hết, … |
Thứ nhất, Thứ hai, … |
Thứ nhất, Thứ hai, … |
Trong khi … |
Tiếp theo/ Tiếp đó, … |
Trước … |
Cuối cùng, … |
|
Bổ sung |
Furthermore/ Moreover … |
Besides /In addition/ Additionally… |
Apart from that… |
Likewise/ Similarly… |
|
Hơn nữa/ hơn nữa |
Ngoài ra/ngoài ra |
Ngoài điều đó… |
Tương tự như vậy/ tương tự |
|
Đối lập |
However, Yet, … |
In/By contrast, Conversely, On the contrary, … |
Nevertheless, Notwithstanding, In spite of this,… |
Otherwise, … |
Whereas … |
Other people think/believe that… |
On the one hand…/ On the other hand… |
|
Tuy nhiên, … |
Đối lập/ Mặt khác … |
Mặc dù vậy … |
Mặt khác, … |
Trong khi … |
Người khác nghĩ/tin rằng… |
Mặt khác/ Một mặt |
|
So sánh ngang bằng |
Likewise, … |
Similarly, … |
In the same way, … |
In like manner … |
|
Cũng thế, cũng vậy, … |
Tương tự, … |
Tương tự, Cũng như vậy, … |
Theo cách tương tự, … |
|
Nguyên nhân/ Kết quả |
Therefore, Thus, Hence, … |
Consequently, Accordingly, … |
As a result, As a consequence, |
After all, … |
|
Vì vậy, Vì thế, Do đó, … |
Vì vậy, Vì thế, Do đó, … |
Kết quả là, Vì vậy, … |
Hóa ra, Rốt cuộc, … |
|
Ví dụ |
As an example/ For example/ For instance… |
Like/ As/ Such as… |
Namely, That is, … |
Particularly/ In particular/ Especially … |
To show/ give an example… |
As an evidence… |
To illustrate… |
A typical case… |
|
Ví dụ |
Như/ Chẳng hạn như… |
Đó lá |
Đặc biệt/đặc biệt/đặc biệt là |
Để đưa ra một ví dụ… |
Như một bằng chứng… |
Để minh họa… |
Một trường hợp điển hình… |
|
Ví dụ:
- First and foremost, doing part-time jobs can help students be more responsible.
- Playing too much video games is a waste of time. Moreover, it also causes some health problems.
- On the other hand, some sports matches may worsen international relations.
- The effects of water pollution on the environment are adverse. Likewise, its impacts on our health are also terrible.
- Many people hunt wild animals for their own profits. As a result, a great number of these animals has been reduced dramatically.
- People who spend 8 hours working in the office per day should spend more time on exercise. For instance, they can have 5-minute exercises during each shift.
1.3. Từ nối dùng cho phần kết bài
Từ/ cụm từ |
Nghĩa |
In conclusion/ In summary/In general/ In short |
To conclude/ To sum up/ To summarise |
To draw the conclusion |
All things considered |
|
Tóm lại/ tóm tắt/ nói chung/ nói chung |
Để kết luận/ tổng hợp/ để tóm tắt |
Để rút ra kết luận |
Sau khi cân nhắc mọi thứ |
|
Ví dụ:
- To draw the conclusion, although some people think that it is more beneficial to send students to single-sex schools, I personally believe that mixed-gender education brings more benefits for students.
1.4. Một số trạng từ có thể dùng làm từ nối trong IELTS Writing Task 2
Trạng từ (adverb) là những từ dùng để cung cấp thông tin về thời gian, hoàn cảnh, nơi chốn, cách thức hay nguyên nhân cho một từ khác trong câu hoặc bổ nghĩa cho cả câu. Thông thường, trạng từ sẽ đứng trước hoặc sau từ và mệnh đề mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên cũng có trường hợp, một số trạng từ có thể đứng đầu câu hay giữa câu để đóng vai trò như một liên từ. Bạn hoàn toàn có thể ứng dụng chúng trong bài IELTS Writing Task 2 nhé.
Trạng từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Anyway |
Dù sao |
Anyway, it is crucial for governments to invest in renewable energy sources to combat climate change effectively. |
Suddenly |
Đột nhiên |
Suddenly, the global economy took a downturn, affecting job opportunities for millions of people. |
Personally |
Về phần tôi, cá nhân tôi |
Personally, I believe that access to quality healthcare is a fundamental right for all citizens. |
Obviously |
Rõ ràng |
Obviously, the widespread use of plastic has led to environmental degradation, making urgent action necessary to address this issue. |
Seriously |
Thật sự |
Seriously, the consequences of deforestation on biodiversity and climate change cannot be underestimated. |
Undoubtedly |
Rõ ràng, chắc chắc |
Undoubtedly, education plays a pivotal role in shaping the future of any society, equipping individuals with the skills and knowledge needed to succeed. |
Fortunately |
May mắn thay |
Fortunately, advancements in technology have made it easier for people to stay connected with their loved ones, even when they are miles apart. |
Usually/ Normally |
Thường thường |
Normally/ Usually, in a competitive job market, possessing a diverse skill set can significantly enhance one’s employability. |
Frequently |
Thường xuyên |
Frequently, governments worldwide implement policies aimed at reducing carbon emissions to combat the pressing issue of climate change. |
Sometimes/ Occasionally |
Đôi khi, thi thoảng |
Sometimes/Occasionally, governments need to strike a balance between economic growth and environmental conservation in their policy decisions. |
Perhaps |
Có lẽ, có thể |
Perhaps, the most effective solution to reducing traffic congestion in cities is to invest in reliable public transportation systems. |
Certainly/ Surely |
Chắc chắn |
Certainly/ Surely, access to clean drinking water is a fundamental human right that should be guaranteed for all. |
Definitely |
Nhất định |
Definitely, the rise of social media has had a profound impact on the way information is disseminated and consumed in the digital age. |
Probably |
Có thể, có khả năng |
Probably, the implementation of stricter regulations on tobacco advertising can contribute to a decrease in smoking rates among young people. |
2. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 vận dụng các từ nối
IELTS Writing Task 2 xoay quanh nhiều chủ đề đa dạng của cuộc sống. Trong đó, Technology là một chủ đề khá phổ biến đòi hỏi thí sinh phải biết cách vận dụng vốn từ vựng IELTS và sắp xếp các ý trong bài một cách hợp lý. Dưới đây, azVocab xin cung cấp tới các bạn một bài viết mẫu thuộc chủ để này.
Đề bài: Some people believe that technology causes more problems for modern society than it solves. To what extent do you agree or disagree?
The onward march of modern technology has greatly impacted people’s lives both positively and negatively over many decades. Regarding this, some individuals argue that the merits of technology are outweighed by a wider range of its demerits. Personally, I disagree with this notion and will offer my perspective in the following essay.
Admittedly, there are certain drawbacks of technological advances, among which an increasing unemployment rate seems to be notable. As a huge number of industrial and agricultural practices have been automated by sophisticated technological devices which can surpass human abilities, some laborers have been made redundant and unable to find another occupation. Furthermore, the growing use of online technological applications potentially results in a loss of privacy since most contemporary social networking sites are equipped with surveillance functions which can easily follow users’ activities and obtain their personal information. Undoubtedly, these users will be at huge risk if their data is unfortunately hacked by cyber criminals or leaked by a systematic error.
However, I strongly believe that the technological benefits are of equal significance. Firstly, the widespread application of automatic technological devices in industry or agriculture can substantially improve work efficiency and reduce labor intensity. This is because these modern machines can operate ceaselessly for extremely long hours and handle much more complex or even dangerous tasks than most people are capable of. Secondly, state-of-the-art technology, or more specifically social networks, could also greatly facilitate everyday communication and work progress. For instance, Zoom, a popular virtual platform, has allowed many friends to easily keep in contact and employees to conveniently work from home via video calls or text messaging features.
In conclusion, despite the assumption that technological development has brought more disadvantages, I still hold a firm view that technological benefits, such as its important role in work efficiency improvements and facilitation of work and social communication, are equally significant.
Từ nối trong bài |
Nghĩa |
Regarding this, … |
Về (cái gì) … |
Personally, … |
Với bản thân tôi, …/ Riêng phần mình, … |
Admittedly, … |
Phải thừa nhận rằng, … |
As … |
Ví dụ/ Chẳng hạn như … |
Furthermore, … |
Thêm vào đó,…/ Hơn nữa, … |
Undoubtedly, … |
Chắc chắn rằng, … |
However, … |
Tuy nhiên, … |
Firstly, … |
Đầu tiên, … |
Secondly, … |
Thứ hai, … |
For instance, … |
Ví dụ, … |
In conclusion, … |
Tóm lại, … |
Despite … |
Mặc dù … |
Such as … |
Ví dụ như …/ Chẳng hạn như … |
Trên đây là tổng hợp các từ nối thường gặp trong bài IELTS Writing Task 2 nhằm giúp bạn dễ dàng ghi điểm cao trong bài thi viết. Hãy nhanh tay ghi chép lại và ôn tập thường xuyên nhé! Chúc bạn chinh phục thành công kỳ thi IELTS.