Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

Affect Effect là cặp thường bị nhầm lẫn bởi có nhiều nét tương đồng về phát âm, ngữ nghĩa. Chúng xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh giao tiếp, các kỳ thi chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL IBT, TOEFL Junior,…Vậy nên, azVocab đã tổng hợp những điểm khác nhau giữa chúng nhằm giúp người học phân biệt dễ dàng và tiết kiệm thời gian.

Định nghĩa

Affect

  • Phát âm:
    Anh-Anh: /əˈfekt/
    Anh-Mỹ: /əˈfekt/
  • Định nghĩa: Thường là động từ được sử dụng với nghĩa “tác động đến, ảnh hưởng đến”.
    Ex: Weather that is too cold or too hot affects your skin condition. (Thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng ảnh hưởng đến tình trạng da của bạn)

Effect

  • Phát âm:
    Anh-Anh: /ɪˈfekt/
    Anh-Mỹ: /əˈfekt/
  • Định nghĩa: Thường là danh từ được sử dụng với nghĩa “hậu quả, kết quả, tác động”.
    Ex: The medicine had a good effect on the boy. (Thuốc có hiệu quả tốt đến cậu bé.)

Ngoài ý nghĩa trên, Affect còn được dùng như một danh từ (trong tâm lý học) với nghĩa “cảm nhận, cảm xúc, tâm trạng” hay Effect còn có chức năng là động từ với nghĩa “thực hiện, đem lại”.

💡 Đăng ký tài khoản azVocab MIỄN PHÍ để cùng xem thêm các nét nghĩa khác của cặp từ này và học thêm nhiều tự vựng thú vị khác trên azVocab – Sổ học từ vựng thông minh.

Phân biệt Affect và Effect

  Affect Effect
Cách sử dụng
  • Biểu thị sự thay đổi
    Ex: The weather can affect our mood significantly. (Thời tiết có thể ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta.)
  • Gây ra một kết quả
     Ex: My teacher’s words affected our lives deeply. (Lời nói của giáo viên ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của chúng tôi.)
  • Tương tác với 1 đối tượng
    Ex: The virus affects the digestive system. (Vi-rút ảnh hưởng tới hệ tiêu hóa.)
  • Chỉ kết quả của 1 hành động
    Ex: Body shaming has no effect on Janet. (Sự công kích ngoại hình không có ảnh hưởng tới Janet.)
  • Chỉ kết quả của 1 nguyên nhân
    Ex: The war had devastating effects on Viet Nam. (Chiến tranh đã gây những ảnh hưởng tàn khốc đến Việt Nam.)
  • Chỉ sự thay đổi được tạo ra
     Ex: The new regulations have a positive effect on students’ study attitude. (Luật lệ mới có ảnh hưởng tích cực tới thái độ học tập của học sinh.)
Cấu trúc thường gặp
  • Affect + danh từ (noun)
    Ex: The noise affects my concentration. (Tiếng ồn ảnh hưởng đến sự tập trung của tôi.)
  • Affect + trạng từ (adverb)
    Ex: Term-end exam affects our academic records significantly. (Bài kiểm tra cuối kỳ ảnh hưởng đáng kể đến kết quả học thuật của chúng ta.)
  • Have (an) effect on something : Có ảnh hưởng đến cái gì đó
    Ex: James’s irresponsibility
    has no effect on the team’s assignments completion progress. (Sự vô trách nhiệm của Jame không có ảnh hưởng gì đến tiến độ hoàn thành bài tập của nhóm.)
  • The effect(s) of something on something: Ảnh hưởng của cái gì đó tới cái gì đó
    Ex:
    The effects of gas emission on environment are becoming more and more serve. (Ảnh hưởng của khí thải tới môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng.)


Mẹo phân biệt:
Cause (Nguyên nhân) kết thúc bằng E còn Effect (Kết quả) bắt đầu bằng E, các bạn hãy nhớ rằng trong 1 câu nếu có nguyên nhân thì sẽ có kết quả, vậy nên nếu câu đó có Cause thì sẽ gây ra Effect. Còn Affect bắt đầu bằng A, chúng ta có thể liên tưởng đến Action (Hành động), vậy nên Affect luôn đi sau chủ thể gây ra tác động.

Tóm lại, “Affect” là động từ chỉ hành động gây ảnh hưởng, còn “Effect” là danh từ chỉ kết quả của hành động đó. Bằng cách liên tục luyện tập và áp dụng vào thực tế, bạn sẽ nhanh chóng thành thạo việc sử dụng hai từ này.