Tổng hợp Idioms thông dụng chủ đề Kích thước và khoảng cách (Size and distance)
04 December, 2024Thành ngữ thông dụng
Trong bài viết sau, azVocab giới thiệu các Idioms thông dụng chủ đề Size and distance, giúp bạn diễn đạt về kích thước, chiều dài, số lượng và khoảng cách một cách sinh động.
Dưới đây là danh sách các Idioms chủ đề Kích thước và khoảng cách (sắp xếp theo mức độ thông dụng giảm dần):
IDIOMS | MEANING | EXAMPLE |
a drop in the ocean |
a tiny amount, especially when compared to a much larger one (chỉ là số lượng rất nhỏ khi đặt trong tổng thể; muối bỏ bể)
|
My letter of protest was just a drop in the ocean. |
by and large |
when everything about a situation is considered together (về tổng thể, nhìn chung)
|
There are a few small things that I don’t like about my job, but by and large it’s very enjoyable. |
no end of something |
a lot of something; a limitless amount of something (rất nhiều; không có giới hạn)
|
If you don’t want the job, there’s no end of people willing to take your place. |
the back of beyond |
a place far away, very distant or remote (nơi xa thành phố, thị trấn lớn)
|
They live in some village in the back of beyond. |
(as) far as the eye can see |
for a long distance until something is so far away and small it cannot be seen any more (khoảng cách xa đến khi sự vật nhỏ và không còn nhìn thấy được nữa)
|
I love this part of the country. The green hills stretch out as far as the eye can see. |
thick on the ground |
in vast numbers or a large amount (số lượng lớn)
|
Though supporters of the fringe movement are not thick on the ground, they have been very vocal in their demonstrations. |
thin on the ground |
in small numbers or a small amount (số lượng nhỏ)
|
That type of bird is thin on the ground these days – I hope it’s not going extinct. |
bumper to bumper |
very close together and forming a long, slow-moving line (sát sạt nhau và xếp thành hàng dài’)
|
The cars on the highway are bumper to bumper right now – there’s no way we’ll get there on time. |
how long is a piece of string |
said when you cannot answer a question about the length, size, amount, etc. of something because it could be any length, size, etc. (dùng khi hỏi về chiều dài hoặc kích thước không xác định, vô hạn hoặc hay biến đổi)
|
And the cost? How long is a piece of string? |
stand out a mile |
to be very obvious or easy to see (rất rõ ràng, nổi bật)
|
His lack of experience stands out a mile. |
know no bounds |
to be without limit or restriction (không có giới hạn)
|
The kids constantly seek more information. Their curiosity knows no bounds. |
all shapes and sizes |
many different types (đa dạng, muôn màu muôn vẻ)
|
That modeling company does not discriminate – they’re looking for all shapes and sizes. |
fit like a glove |
to be the perfect size and shape for someone (vừa khít, vừa như in)
|
My new shoes fit like a glove. |
not enough room to swing a cat |
very little or no space (rất nhỏ, không có không gian)
|
They overbooked the conference, and by the time we were all in the room there was not enough room to swing a cat. |
in dribs and drabs |
in small amounts, a few at a time (số lượng nhỏ, lẻ tẻ, từng chút một, số lượng không đáng kể)
|
The return on your investment will come in dribs and drabs at first, but you’ll see a more steady flow of income later. |
cheek by jowl |
very close together (sát sạt nhau, ngay cạnh nhau)
|
The pedestrians had to walk cheek by jowl along the narrow streets. |
Chơi game trên azVocab để ôn tập các idioms chủ đề Size and distance thông dụng nhất:
Như vậy, bài viết đã cung cấp những Idioms thông dụng nhất về chủ đề Kích thước và khoảng cách. Hy vọng qua bài viết của azVocab, các bạn có thể dễ dàng áp dụng và sử dụng linh hoạt trong thi cử và cuộc sống hàng ngày.