Tổng hợp idioms về Tuổi (Age)

Tuổi tác (Age) là một chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh, đặc biệt là những idioms giúp mô tả các giai đoạn tuổi tác một cách tự nhiên và phong phú. Trong bài viết này, azVocab đã tổng hợp danh sách idioms phổ biến về chủ đề Age, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.

Dưới đây là các Idioms thông dụng chủ đề Tuổi (Age) (sắp xếp theo mức độ thông dụng giảm dần):

IDIOMS MEANING EXAMPLE
of advanced years lớn tuổi; nhiều tuổi (cách nói lịch sự)
  • He was a man of advanced years.
someone’s advanced age lớn tuổi; nhiều tuổi (cách nói lịch sự)
  • Even at my advanced age I still know how to enjoy myself!
of a certain age không trẻ không già
  • The show appeals to an audience of a certain age.
put years on someone khiến ai đó cảm thấy/trông già hơn nhiều
  • Being tired and unhappy puts years on you.
take years off someone khiến ai cảm thấy/trông trẻ hơn
  • “Have you seen James without his beard?” “I know – it takes years off him!”
come of age tới giai đoạn thành công, phát triển mà được nhiều người công nhận
  • Mozart’s music came of age when the baroque style was at its height.
  • Recycling is an issue that has come of age in Britain in the last decade.

Chơi game trên azVocab để ôn tập các idioms chủ đề Age thông dụng nhất:

Thông qua bài viết, các bạn đã có thêm kiến thức về những Idioms thông dụng về chủ đề Age (Tuổi). Hy vọng các bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

>> Học trọn bộ idioms thông dụng trên azVocab