Tuổi tác (Age) là một chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh, đặc biệt là những idioms giúp mô tả các giai đoạn tuổi tác một cách tự nhiên và phong phú. Trong bài viết này, azVocab đã tổng hợp danh sách idioms phổ biến về chủ đề Age, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.
Dưới đây là các Idioms thông dụng chủ đề Tuổi (Age) (sắp xếp theo mức độ thông dụng giảm dần):
| IDIOMS | MEANING | EXAMPLE |
| of advanced years | lớn tuổi; nhiều tuổi (cách nói lịch sự) |
|
| someone’s advanced age | lớn tuổi; nhiều tuổi (cách nói lịch sự) |
|
| of a certain age | không trẻ không già |
|
| put years on someone | khiến ai đó cảm thấy/trông già hơn nhiều |
|
| take years off someone | khiến ai cảm thấy/trông trẻ hơn |
|
| come of age | tới giai đoạn thành công, phát triển mà được nhiều người công nhận |
|
Chơi game trên azVocab để ôn tập các idioms chủ đề Age thông dụng nhất:
Thông qua bài viết, các bạn đã có thêm kiến thức về những Idioms thông dụng về chủ đề Age (Tuổi). Hy vọng các bạn có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.