Số lượng từ vựng để thành thạo tiếng Anh theo từng cấp độ

Nhiều người học tiếng Anh thường đặt ra câu hỏi: “Học bao nhiêu từ vựng thì đủ để giao tiếp?”, hay “Làm sao biết mình đang ở trình độ nào trong tiếng Anh?”. Trên thực tế, số lượng từ vựng bạn nắm được chính là một trong những chỉ báo chính xác nhất về trình độ ngôn ngữ hiện tại của bạn. Bài viết này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về các mốc từ vựng cần thiết để thành thạo ngôn ngữ tiếng Anh.

1. Tại sao cần biết số lượng từ vựng cần nắm vững ở mỗi trình độ?

Việc biết rõ bạn cần bao nhiêu từ vựng để đạt đến từng cấp độ tiếng Anh không chỉ là một thông tin thú vị, mà thực sự có ý nghĩa thiết thực trong quá trình học ngôn ngữ. Có 02 lý do quan trọng giải thích vì sao bạn nên quan tâm đến điều này:

1.1. Số lượng từ vựng phản ánh chính xác trình độ hiện tại của bạn

Vốn từ vựng là một trong những chỉ số đáng tin cậy nhất để đánh giá năng lực ngôn ngữ của người học. Khi theo dõi số lượng từ bạn đã học được, bạn có thể ước lượng (tương đối chính xác) mình đang ở trình độ nào, miễn là bạn đang học đúng loại từ vựng phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.

1.2. Biết đích đến giúp bạn có định hướng rõ ràng khi học

Việc học mà không biết mình đang ở đâu và cần đi đến đâu dễ khiến bạn mất phương hướng, giống như đi trong sương mù mà không biết đích đến. Khi nắm được các mốc từ vựng cụ thể cho từng trình độ, bạn sẽ có một đích đến rõ ràng để hướng tới. Điều này không chỉ giúp bạn học tập có chiến lược hơn, mà còn mang lại cảm giác chủ động và vững tâm hơn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ.

💡 Đăng ký tài khoản azVocab MIỄN PHÍ để xem flashcards, học từ mới dễ dàng; ôn từ mới đúng hạn; tải tài liệu dạng PDF và nhiều trải nghiệm học tập thú vị khác!

2. Số lượng từ vựng tiếng Anh cần biết theo khung CEFR

2.1. Tổng quan về khung Tham chiếu Trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu – CEFR

Khung Tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR) là một hệ thống quốc tế được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của người học. Hệ thống này giúp người học, giáo viên và tổ chức giáo dục xác định rõ ràng mức độ sử dụng tiếng Anh và thiết kế chương trình học phù hợp.

CEFR chia trình độ người học thành 06 cấp độ như sau:

Cấp độ CEFR Mô tả năng lực sử dụng ngôn ngữ
A1 (Beginner)
Trình độ căn bản
Hiểu và sử dụng các cụm từ quen thuộc, câu đơn giản. Có thể giới thiệu bản thân, hỏi và trả lời về thông tin cá nhân trong các tình huống hàng ngày.
A2 (Elementary)
Trình độ sơ cấp
Giao tiếp trong các tình huống đơn giản thường gặp. Có thể trao đổi thông tin cơ bản về gia đình, công việc, mua sắm, địa lý, sở thích…
B1 (Intermediate)
Trình độ trung cấp
Hiểu các điểm chính trong các tình huống quen thuộc. Giao tiếp khá tự tin khi đi du lịch, làm việc cơ bản, viết các đoạn văn có cấu trúc rõ ràng.
B2 (Upper-Intermediate)
Trình độ trung cao cấp
Hiểu các văn bản phức tạp hơn. Giao tiếp linh hoạt trong công việc hoặc học tập. Viết được các bài viết rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau.
C1 (Advanced)
Trình độ cao cấp
Hiểu được các văn bản dài, phức tạp. Giao tiếp trôi chảy và tự nhiên trong môi trường học thuật, chuyên môn. Trình bày và viết với cấu trúc logic, tinh tế.
C2 (Proficiency)
Trình độ thành thạo
Hiểu và xử lý mọi loại văn bản, kể cả tài liệu chuyên ngành. Giao tiếp gần như ngang với người bản ngữ. Viết các văn bản rõ ràng, chính xác và sắc sảo ở mọi lĩnh vực.

2.2. Số lượng từ vựng tiếng Anh cần biết theo từng cấp độ CEFR

Nguyên tắc Nhân đôi (The Rule of 2) thường được áp dụng khi đo lường số lượng từ vựng cần biết theo từng cấp độ CEFR. Theo như nguyên tắc: “Số lượng từ vựng cần thiết để đạt cấp độ tiếp theo sẽ gấp đôi cấp độ trước đó.

Dưới đây là số lượng từ vựng cơ bản bạn nên biết ở mỗi cấp độ:

Cấp độ CEFR Số lượng từ vựng cơ bản cần biết
A1 500 từ
A2 1.000 từ
B1 2.000 từ
B2 4.000 từ
C1 8.000 từ
C2 16.000 từ

Bạn có thể cộng hoặc trừ khoảng 20% so với các con số trên, tùy vào loại từ vựng bạn học. Ví dụ, nếu bạn tập trung học các từ trong danh sách từ vựng thông dụng (frequency list), bạn có thể cần ít hơn 20% từ vựng ở các cấp độ cao. Ngược lại, nếu bạn học các chủ đề hiếm như tên cây cối hay chim muông, bạn có thể cần nhiều hơn 20% để đạt cùng cấp độ sử dụng ngôn ngữ.

azVocab đã thiết kế collection từ vựng thông dụng theo khung CEFR, gồm 12.000+ từ vựng được phân chia thành 06 section theo các cấp độ từ A1 đến C2. Trong mỗi section từ được azVocab chia nhỏ thành các list từ vựng theo bảng chữ cái, giúp bạn dễ dàng ôn luyện và ghi nhớ từ vựng.

Học từ vựng theo khung CEFR trên azVocabCollection từ vựng thông dụng theo khung CEFR trên azVocab

3. Số lượng từ vựng tiếng Anh cần biết để thành thạo ngôn ngữ

Khi học tiếng Anh, một trong những câu hỏi phổ biến nhất là: “Cần biết bao nhiêu từ vựng để thành thạo ngôn ngữ?” Câu trả lời không phải lúc nào cũng rõ ràng, nhưng có những mốc từ vựng quan trọng mà người học có thể dựa vào để định hướng quá trình học của mình.

Dưới đây là 04 cột mốc chính về số lượng từ vựng giúp bạn hình dung rõ hơn về trình độ hiện tại và mục tiêu cần hướng tới:

3.1. 1000 từ – Hiểu khoảng 80% tình huống giao tiếp cơ bản

Nghiên cứu đã chứng minh rằng, việc nắm được khoảng 1000 từ vựng có thể giúp bạn hiểu khoảng 80% ngôn ngữ xung quanh, miễn là nội dung không quá chuyên môn hoặc phức tạp. (Hwang, 1989; Hirsh và Nation, 1992; Sutarsyah, Nation và Kennedy, 1994)

Con số này nghe có vẻ khá khiêm tốn, nhưng về mặt lý thuyết, chỉ với 1000 từ, người học đã có thể nắm bắt phần lớn các tình huống giao tiếp đơn giản. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở 20% còn lại – phần mà trên thực tế lại thường chứa đựng thông tin chính yếu. Nếu thiếu những từ đó, bạn sẽ khó có thể nắm bắt đầy đủ hoặc chính xác ý nghĩa của câu.

Hãy xem xét ví dụ sau: “I went to the … to buy … but they told me that they couldn’t …”

Bạn có thể hiểu được các thành phần như I went, to buy, they told me,… nhưng những phần bị khuyết lại chính là trọng tâm của thông tin. Bạn biết có một hành động “đi mua gì đó” và bị từ chối, nhưng không rõ người nói đã đi đâu, định mua gì, và lý do vì sao họ không thể thực hiện được điều đó.

3.2. 3000 từ – Hiểu khoảng 95% các văn bản phổ thông

Theo nghiên cứu của Hazenberg và Hulstijn (1996), khi bạn tích lũy được khoảng 3000 từ vựng tiếng Anh, bạn có thể hiểu được khoảng 95% nội dung của phần lớn các văn bản phổ thông trong đời sống hằng ngày. Đây là một bước tiến đáng kể so với mức 1000 từ, bởi ở ngưỡng này, người học đã có thể duy trì hội thoại ở mức tương đối, đồng thời nắm được ý chính và nội dung khái quát của đa số các bài báo, đoạn văn hoặc hội thoại thông thường.

Tuy nhiên, khả năng hiểu khái quát không đồng nghĩa với việc hiểu chính xác. Việc nắm 95% từ trong một văn bản vẫn đòi hỏi người học phải suy đoán ý nghĩa của phần còn lại, điều này dễ dẫn đến hiểu sai hoặc bỏ sót thông tin quan trọng.

Dù vậy, nhiều người học vẫn cho rằng với vốn từ ở mức này, họ đã có thể bắt đầu học thêm từ mới một cách tự nhiên thông qua ngữ cảnh. Tuy nhiên, giới nghiên cứu không hoàn toàn đồng tình. Theo họ, con số “kỳ diệu” để có thể thực sự học từ mới qua ngữ cảnh một cách hiệu quả chưa dừng lại ở 3000 từ, mà cần nhiều hơn nữa.

azVocab đã thiết kế collection 3600 từ vựng thông dụng được tổng hợp từ bộ sách “4000 Essential English Words” do giáo sư ngôn ngữ học nổi tiếng – Paul Nation biên soạn. Đây là những từ vựng có tính ứng dụng cao, giúp người học dễ dàng:

  • Hiểu được ít nhất 80% từ vựng trong báo chí và tài liệu học thuật
  • Hiểu được ít nhất 90% từ vựng phổ biến trong tiểu thuyết và giao tiếp hàng ngày

Học 3600 từ vựng thông dụng trên azVocabCollection 3600 từ vựng thông dụng trên azVocab

3.3. 5000 từ – Hiểu khoảng 98% các văn bản phổ thông

Theo nghiên cứu của Nation (1990) và Laufer (1997), người học sở hữu khoảng 5000 từ vựng có thể hiểu được khoảng 98% nội dung của hầu hết các văn bản phổ thông. Với quy mô từ vựng như vậy, bạn không chỉ dễ dàng tiếp cận các tài liệu thông thường mà còn có thể đoán nghĩa từ mới trong ngữ cảnh một cách khá chính xác – điều này đã được khẳng định trong các nghiên cứu của Coady và cộng sự (1993), Hirsh & Nation (1992) và Laufer (1997).

Ở mức này, bạn đã có thể sử dụng tiếng Anh tương đối thoải mái trong các tình huống hàng ngày. Giao tiếp, đọc hiểu, theo dõi thông tin hoặc học tập bằng tiếng Anh không còn là trở ngại lớn.

Tuy nhiên, vẫn sẽ có những giới hạn nhất định. Bạn có thể gặp khó khăn nếu muốn diễn đạt ý tưởng một cách thật chính xác, hoặc khi tiếp xúc với từ vựng chuyên ngành trong các lĩnh vực như luật, y học, kỹ thuật,… Dù vậy, những trở ngại này không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sử dụng ngôn ngữ trong phần lớn các tình huống thực tế.

3.4. 10000 từ – Hiểu được tới 99% nội dung của phần lớn các văn bản

Theo nghiên cứu của Nation (1990) và Laufer (1997), người học nắm vững khoảng 10.000 từ vựng tiếng Anh có thể hiểu được tới 99% nội dung của phần lớn các văn bản. Đây được xem là đỉnh cao của quá trình học ngôn ngữ, tương đương với vốn từ của một sinh viên người bản ngữ tốt nghiệp đại học.

Khi đạt đến mức này, bạn có khả năng diễn đạt suy nghĩ một cách chính xác, linh hoạt và sâu sắc. Bạn cũng có thể sử dụng tiếng Anh trong hầu hết các tình huống chuyên môn, học thuật hoặc đời sống mà không gặp trở ngại đáng kể. Nếu phát âm và ngữ điệu đủ tốt, người học ở trình độ này hoàn toàn có thể khiến người khác nhầm tưởng là người bản ngữ.

Với nhiều người học ngôn ngữ, 10.000 từ chính là mục tiêu tối thiểu để đạt đến mức độ thành thạo, tạo cảm giác như một “công dân” thực sự trong thế giới sử dụng ngôn ngữ đó. Đây cũng là cột mốc đánh dấu khả năng sử dụng tiếng Anh một cách độc lập, tự tin và toàn diện.

Qua bài viết trên, azVocab đã chia sẻ đến bạn cái nhìn tổng quan về số lượng từ vựng tiếng Anh cần thiết ở từng cấp độ, dựa trên các nghiên cứu ngôn ngữ học uy tín. Mong rằng những mốc từ vựng cụ thể này sẽ giúp bạn xác định rõ vị trí hiện tại và xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp hơn cho bản thân.